|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhất định
![](img/dict/D0A549BC.png) | fixe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giá nhất định | | prix fixe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | déterminé; certain; précis | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đạt một mức nhất định | | atteindre un niveau déterminé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ngày nhất định | | jour précis | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | certainement; infailliblement; immanquablement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ta nhất định hoàn thành công việc | | nous achèverons infailliblement notre travail |
|
|
|
|